Từ "Jim Crow" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ một nhân vật trong một vở kịch vào thế kỷ 19, và nó đã trở thành một thuật ngữ chỉ những chính sách và quy định phân biệt chủng tộc đối với người Mỹ gốc Phi, đặc biệt từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Jim Crow (danh từ): Từ này chỉ các luật và chính sách phân biệt chủng tộc ở Mỹ, đặc biệt là những quy định hạn chế quyền lợi và tự do của người Mỹ gốc Phi.
Jim Crowism (danh từ): Từ này chỉ phong trào hoặc tư tưởng ủng hộ phân biệt chủng tộc, nhấn mạnh sự phân chia giữa các chủng tộc.
Jim Crow policy (cụm danh từ): Chính sách phân biệt chủng tộc được áp dụng đối với người Mỹ gốc Phi, như việc tách biệt trong trường học, phương tiện giao thông công cộng, và các lĩnh vực công cộng khác.
Ví dụ sử dụng:
Jim Crow laws were enacted in many southern states to enforce racial segregation.
(Các luật Jim Crow đã được ban hành ở nhiều bang miền Nam để thực thi phân biệt chủng tộc.)
The civil rights movement aimed to dismantle Jim Crow laws and promote equality.
(Phong trào quyền dân sự nhằm mục đích loại bỏ các luật Jim Crow và thúc đẩy bình đẳng.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Jim Crow era (thời kỳ Jim Crow): Thời kỳ từ cuối thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20 khi các luật phân biệt chủng tộc được áp dụng rộng rãi.
Jim Crow South (miền Nam Jim Crow): Chỉ các bang miền Nam của Mỹ nơi luật Jim Crow được thực hiện mạnh mẽ nhất.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Segregation (phân biệt chủng tộc): Từ này mô tả quá trình tách biệt các nhóm dân cư khác nhau, thường là theo chủng tộc.
Discrimination (phân biệt đối xử): Hành động phân biệt hoặc đối xử không công bằng với một nhóm người dựa trên đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tôn giáo...
Idioms và phrasal verbs:
Kết luận:
Từ "Jim Crow" không chỉ là một thuật ngữ lịch sử mà còn mang nhiều ý nghĩa về công bằng xã hội và quyền con người.